Thời khóa biểu lớp 4 Năm học 2020-2021
TRƯỜNG TIỂU HỌC TT ĐỒI NGÔ SỐ 1 | TRƯỜNG TIỂU HỌC TT ĐỒI NGÔ SỐ 1 | ||||||||||||||||||
THỜI KHÓA BIỂU LỚP 4 - NĂM HỌC 2020-2021 | THỜI KHÓA BIỂU LỚP 4 - NĂM HỌC 2020-2021 | ||||||||||||||||||
Thực hiện từ tuần 0 ( ngày 7/9/2020) | Thực hiện từ tuần 0 ( ngày 7/9/2020) | ||||||||||||||||||
LỚP | LỚP 4A1 -ĐĂNG | LỚP 4A2- HƯƠNG | LỚP 4A3 - KIÊN | LỚP 4B1 - BẨY | LỚP 4B2 - DỰ | LỚP 4B3 - LIỄU | LỚP 4B4 - LÀNH | ||||||||||||
KHU ĐỒI NGÔ | KHU THÂN | ||||||||||||||||||
THỨ | Buổi | Tiết | Môn | GV | Môn | GV | Môn | GV | THỨ | Buổi | Tiết | Môn | GV | Môn | GV | Môn | GV | Môn | GV |
HAI | Sáng | 1 | SHDC | Đăng | SHDC | Hương | SHDC | Kiên | HAI | Sáng | 1 | SHDC | Bẩy | SHDC | Dự | SHDC | Liễu | SHDC | Lành |
2 | Toán | Đăng | Toán | Hương | Toán | Kiên | 2 | Toán | Bẩy | Toán | Dự | Toán | Liễu | Toán | Lành | ||||
3 | Tập đọc | Đăng | Tập đọc | Hương | Tập đọc | Kiên | 3 | Tập đọc | Bẩy | Tập đọc | Dự | Tập đọc | Liễu | Tập đọc | Lành | ||||
4 | Chính tả | Đăng | Chính tả | Hương | Chính tả | Kiên | 4 | Chính tả | Bẩy | Chính tả | Dự | Chính tả | Liễu | Chính tả | Lành | ||||
Chiều | 1 | Tiếng Anh | Huyền | Khoa học | Tân | Thể dục | Kiên | Chiều | 1 | Thể dục | Bẩy | Lịch sử | Dự | Thể dục | Liễu | Mĩ thuật | Mừng | ||
2 | Tiếng Anh | Huyền | Âm nhạc | Huệ | Khoa học | Kiên | 2 | Tập đọc | Bẩy | Khoa học | Dự | Khoa học | Liễu | Đạo đức | Mừng | ||||
3 | Âm nhạc | Huệ | Tiếng Anh | Huyền | Kể chuyện | Kiên | 3 | Khoa học | Bẩy | Kể chuyện | Dự | Kể chuyện | Liễu | Tin học | Điệp | ||||
BA | Sáng | 1 | Tin học | Hoan | Toán | Hương | Toán | Kiên | BA | Sáng | 1 | Lịch sử | Loan A | Tiếng Anh | Huyền | Tiếng Anh | Linh | Thể dục | Thi |
2 | Toán | Đăng | LTVC | Hương | LTVC | Kiên | 2 | Địa lí | Loan A | Thể dục | Thi | Tiếng Anh | Linh | Âm nhạc | Hường | ||||
3 | LTVC | Đăng | Tin học | Hoan | Tập đọc | Kiên | 3 | Mĩ thuật | Oanh | Tiếng Anh | Huyền | Lịch sử | Loan A | Tiếng Anh | Linh | ||||
4 | Tập đọc | Đăng | Tập đọc | Hương | Tin học | Hoan | 4 | Tiếng Anh | Huyền | Âm nhạc | Huệ | Địa lí | Loan A | Tiếng Anh | Linh | ||||
Chiều | 1 | Mĩ thuật | Mừng | Tin học | Hoan | Tiếng anh | Huyền | Chiều | 1 | Toán | Bẩy | Toán | Dự | Toán | Liễu | Toán | Lành | ||
2 | Đạo đức | Mừng | Khoa học | Hương | Tiếng anh | Huyền | 2 | LTVC | Bẩy | LTVC | Dự | LTVC | Liễu | LTVC | Lành | ||||
3 | Kĩ thuật | Mừng | LTTH | Hương | Âm nhạc | Huệ | 3 | Tin | Điệp | Tập đọc | Dự | Tập đọc | Liễu | Tập đọc | Lành | ||||
TƯ | Sáng | 1 | Toán | Đăng | Thể dục | Hương | Toán | Kiên | TƯ | Sáng | 1 | Thể dục | Thi | Mĩ thuật | Hậu | Tiếng Anh | Linh | Lịch sử | Loan A |
2 | TLV | Đăng | Thể dục | Hương | Tin học | Hoan | 2 | Toán | Bẩy | Đạo đức | Hậu | Tiếng Anh | Linh | Địa lí | Loan A | ||||
3 | Lịch sử | Tân | Toán | Hương | LTVC | Kiên | 3 | LTTH | Bẩy | Thể dục | Thi | Tin | Điệp | Tiếng Anh | Linh | ||||
4 | Địa lí | Tân | TLV | Hương | Tập làm văn | Kiên | 4 | Kĩ thuật | Bẩy | Tiếng Anh | Huyền | Âm nhạc | Huệ | Tiếng Anh | Linh | ||||
Chiều | 1 | Tin học | Hoan | Toán | Hương | Mĩ thuật | Mừng | Chiều | 1 | Tin | Điệp | Tiếng Anh | Huyền | Toán | Liễu | Toán | Lành | ||
2 | LTVC | Đăng | LTVC | Hương | Đạo đức | Mừng | 2 | Tiêng Anh | Huyền | Tin | Điệp | LTVC | Liễu | LTVC | Lành | ||||
3 | Thể dục | Đăng | Kể chuyện | Hương | Kĩ thuật | Mừng | 3 | Tiêng Anh | Huyền | Toán | Tân | TLV | Liễu | TLV | Lành | ||||
NĂM | Sáng | 1 | Tiếng Anh | Huyền | Lịch sử | Hải | Thể dục | Kiên | NĂM | Sáng | 1 | Toán | Bẩy | Địa lí | Tân | Toán | Liễu | Thể dục | Lành |
2 | Tiếng Anh | Huyền | Địa lí | Hải | Toán | Kiên | 2 | LTVC | Bẩy | Tin | Hoan | TLV | Liễu | Toán | Lành | ||||
3 | Toán | Đăng | Tiếng Anh | Huyền | Khoa học | Kiên | 3 | TLV | Bẩy | Toán | Dự | LTTH | Liễu | Khoa học | Lành | ||||
4 | LTTH | Đăng | Tiếng Anh | Huyền | LTTH | Kiên | 4 | Kể chuyện | Bẩy | TLV | Dự | Khoa học | Liễu | Tin | Hoan | ||||
Chiều | SINH HOẠT CHUYÊN MÔN | Chiều | SINH HOẠT CHUYÊN MÔN | ||||||||||||||||
SÁU | Sáng | 1 | Toán | Đăng | Toán | Hương | Tiếng Anh | Huyền | SÁU | Sáng | 1 | Toán | Bẩy | Toán | Dự | Mĩ thuật | Mừng | Toán | Lành |
2 | TLV | Đăng | TLV | Hương | Tiếng Anh | Huyền | 2 | TLV | Bẩy | LTVC | Dự | Đạo đức | Mừng | TLV | Lành | ||||
3 | Kể chuyện | Đăng | Tiếng Anh | Huyền | Lịch sử | Hải | 3 | Khoa học | Bẩy | Khoa học | Dự | Tin | Điệp | Kể chuyển | Lành | ||||
4 | Khoa học | Đăng | HĐTT | Hương | Địa lí | Hải | 4 | HĐTT | Bẩy | LTTH | Dự | Thể dục | Thi | LTTH | Lành | ||||
Chiều | 1 | Khoa học | Đăng | Mĩ thuật | Mừng | Toán | Kiên | Chiều | 1 | Tiếng Anh | Linh | TLV | Dự | Toán | Liễu | Kĩ thuật | Lành | ||
2 | Thể dục | Đăng | Đạo đức | Mừng | TLV | Kiên | 2 | Đạo đức | Huệ | Kĩ thuật | Dự | Kĩ thuật | Liễu | Khoa học | Lành | ||||
3 | HĐTT | Đăng | Kĩ thuật | Mừng | HĐTT | Kiên | 3 | Âm nhạc | Huệ | HĐTT | Dự | HĐTT | Liễu | HĐTT | Lành |